Góc đọc sách

Đọc Husserl trong thời đại hoài nghi

 

ĐỌC HUSSERL TRONG THỜI ĐẠI HOÀI NGHI

 

PHẠM DIỆU HƯƠNG

 

Edmund Husserl (1859–1938) là người khai sinh hiện tượng học – một trào lưu triết học có ảnh hưởng sâu rộng đến tư tưởng hiện đại, từ Heidegger, Merleau-Ponty đến Sartre và Derrida. Hiện tượng học không phải là một hệ thống lý thuyết, mà là một phương pháp truy nguyên: gạt bỏ mọi giả định có sẵn để tiếp cận thế giới như nó xuất hiện trong và qua ý thức. Khẩu hiệu “trở về với chính sự vật” (zu den Sachen selbst) là lời kêu gọi quay về với kinh nghiệm nguyên khởi – nơi tư duy bắt đầu từ sự ngỡ ngàng sống động trước thế giới.

 

Bản dịch Ý niệm hiện tượng học – Năm bài giảng của Bùi Văn Nam Sơn không đơn thuần giới thiệu tư tưởng Husserl đến độc giả Việt, mà còn là một lựa chọn mang tính phương pháp luận: dẫn dắt người đọc bước vào vùng khởi nguyên của hiện tượng học như một hành vi tư duy sống động – thay vì như một học thuyết để chiêm bái hay một công cụ để giải mã thế giới như một bài toán. Nó là một lộ trình phản tỉnh – nơi mỗi bước đi đòi hỏi ta gạt bỏ các thành kiến về “sự thật”, để trở về với kinh nghiệm nguyên khởi: thế giới như nó xuất hiện trong và qua ý thức. Trong bối cảnh thế giới đang bị bão hòa bởi thông tin, dữ liệu và công nghệ thuật toán, hiện tượng học – với lời kêu gọi “trở về với chính sự vật” – một lần nữa cho thấy sức mạnh chất vấn căn nguyên của nó.

Chọn dịch trực tiếp năm bài giảng từ nguyên bản tiếng Đức, Bùi Văn Nam Sơn vừa mở cánh cửa cho độc giả Việt tiếp cận tư tưởng Husserl một cách chính xác, vừa đặt ra một thách thức thầm lặng: liệu đọc triết học có thể là một hành vi phản kháng khả dĩ trong thời đại của tốc độ và sự phân mảnh?

Khác với những bản dịch gián tiếp từ tiếng Pháp hoặc tiếng Anh trước đây – vốn có xu hướng “mềm hóa” Husserl bằng ngôn ngữ diễn giải – bản dịch lần này là một cuộc đối thoại trung thành với nguyên tác, đặc biệt ở cấp độ cấu trúc và tư duy. Dịch giả giữ nguyên những câu văn dài đặc trưng, những mệnh đề chồng lớp như hàm số tư tưởng (“quy giản hiện tượng học”, “lĩnh vực của bản chất”), đồng thời kiến tạo hệ thống chú thích như một mạng lưới đối thoại liên văn bản – với Kant, Descartes, Brentano, và xa hơn là Heidegger hay Derrida – mở rộng chiều sâu đối thoại giữa Husserl và các truyền thống triết học.

Trung tâm của năm bài giảng là khẩu hiệu nổi tiếng zu den Sachen selbst – “trở về với chính sự vật”. Nhưng “sự vật” ở đây không phải là một thực tại khách quan độc lập, mà là hiện tượng như nó được tri nhận – một cấu trúc xuất hiện trong dòng chảy ý thức. Thế giới không đơn thuần “ở đó” để được khám phá, mà là cái được sống, được cảm, được hướng đến – một cấu trúc tri nhận mang tính động. Từ đó, Husserl đề xuất phương pháp “quy giản hiện tượng học”: gác lại mọi giả định về thực tại – cả cảm tính lẫn lý tính – để tập trung vào cách ý thức cấu thành thế giới. Đây không phải thao tác của nhà khoa học, mà của “nghệ sĩ triết học” – người vừa tham dự vào hiện tượng, vừa giữ một khoảng cách để nhìn nó như thể lần đầu. Trong một thời đại nơi mọi thứ có xu hướng bị khách thể hóa, bị tiêu thụ như dữ liệu, Husserl nhắc ta rằng: trở về với chính sự vật cũng là trở về với chính mình – như một chủ thể còn biết ngỡ ngàng, còn biết chất vấn.

Mặc dù bản dịch trung thành với tư tưởng và phong cách của Husserl, Bùi Văn Nam Sơn vẫn thực hiện một số điều chỉnh có chọn lọc trong cấu trúc trình bày nhằm tạo thuận lợi cho độc giả Việt. Ví dụ, phần “Dàn ý” – một công cụ phụ trợ thường xuất hiện đầu mỗi bài giảng – được ông đưa xuống cuối, giống bản tiếng Anh của Lee Hardy. Việc di chuyển này không ảnh hưởng đến nội dung triết học nguyên bản mà giúp người đọc bước vào vùng tri nhận Husserl như thể đang cùng học với ông, thay vì bị khung dàn bài định hình sẵn dẫn dắt. Như một nhạc trưởng, dịch giả khéo léo điều chỉnh các yếu tố phụ trợ để bảo toàn tính trải nghiệm của hiện tượng học.

Bản dịch không dừng lại ở việc chuyển ngữ, mà còn là một nỗ lực kiến tạo không gian tư duy song ngữ – nơi triết học Đức sống dậy trong tiết tấu học thuật của tiếng Việt. Hệ thống chú giải sau mỗi bài giảng không chỉ đóng vai trò giải nghĩa, mà còn như những “neo hiện tượng học” – giúp người đọc không bị lạc trong mê cung ngôn ngữ và thao tác siêu nghiệm. Điển hình, cụm “sự quy giản của nhận thức luận” (epistemologische Reduktion) được dịch sát nghĩa, nhưng đi kèm chú thích mở ra liên hệ đến phương pháp hoài nghi của Descartes – một hình thức đối thoại liên văn bản sắc sảo.

Qua đó, bản dịch vừa giữ được chiều sâu tư tưởng của Husserl, vừa mời gọi độc giả Việt Nam tham dự vào một hành trình tư duy – không phải để “hiểu” Husserl theo nghĩa sở hữu, mà để “sống” triết học trong từng phút giây ý thức. Đây là một đóng góp quan trọng cho sự phát triển của triết học bản địa trong nỗ lực giao tiếp với những đỉnh cao tư tưởng thế giới.

Tuy nhiên, cũng cần ghi nhận: hiện tượng học của Husserl không nằm ngoài những phê phán hậu hiện đại. Heidegger từng phê phán việc ông đặt nền tảng triết học lên ý thức mà quên vấn đề của tồn tại (Sein). Derrida chất vấn khái niệm hiện diện trong cấu trúc thời gian ý thức Husserl, còn Foucault cho rằng hiện tượng học bỏ qua quyền lực và cấu trúc ngôn ngữ trong việc sản sinh tri thức. Nhưng chính sự “ngây thơ triết học” ấy lại khiến Husserl trở nên cấp thiết trong thời đại hậu chân lý – nơi hoài nghi thành mặc định, tri thức bị phân mảnh còn ý thức dần bị ngoại hóa thành dữ liệu. Đọc Husserl hôm nay là một hành vi gạn đục khơi trong: trở về nguồn cội của tư duy để đối diện với khủng hoảng hiện sinh do công nghệ gây ra.

Trong lời tựa, Bùi Văn Nam Sơn không trình hiện như một “chủ thể uy quyền” của bản dịch, mà như một người bạn đồng hành thận trọng. Ông không giấu khả năng sai sót, và để ngỏ lời mời đối thoại. Chính thái độ ấy – khiêm tốn nhưng tỉnh táo – làm nên phẩm cách triết học hơn bất kỳ tuyên ngôn nào. Với ông, dịch thuật triết học không phải là thao tác kỹ thuật, mà là một hành vi triết học đích thực, trong đó sự minh bạch về giới hạn không làm suy giảm mà ngược lại, làm sâu sắc thêm độ tin cậy của văn bản. Nỗ lực thực hành hiện tượng học bằng tiếng Việt của dịch giả – trong từng lựa chọn từ ngữ, trong cách giữ lại cấu trúc tư duy gốc, và nhất là trong khả năng làm nổi rõ các phân biệt bản thể học cốt lõi của Husserl. 

Sau cùng, cuốn sách này không dành cho người đọc vội. Nó đòi hỏi ta chậm lại, từ bỏ tham vọng “nắm bắt” Husserl như một đối tượng khép kín, để thực sự tham dự vào hành trình mà ông gọi là “sự thức tỉnh vĩnh cửu của lý tính”. Trong một thế giới nơi tri thức ngày càng bị đo bằng lượt click, nơi sự hiểu biết được lập trình theo thuật toán gợi ý và giá trị tư duy bị nén lại trong những định dạng dễ chia sẻ, dễ tiêu thụ, thì đọc Husserl là một hành vi có phần lạc lõng – nhưng cũng vì thế mà có sức nặng nội tại. Nó không cung cấp câu trả lời nhanh, không chiều chuộng bản ngã tri thức, không cho phép ta “đọc lướt” mà vẫn tưởng đã hiểu. Trái lại, nó mời ta quay về với trạng thái hiện sinh nguyên tuyền của người tư duy: hoài nghi, chậm rãi, cô độc, nhưng cũng sáng trong. Trong nghĩa đó, đọc Husserl – qua bản dịch công phu của Bùi Văn Nam Sơn – là một hành vi phản kháng dịu dàng: phản kháng bằng sự im lặng suy tư, bằng niềm tin rằng trong cõi người bị số hóa đến tận bản thể, vẫn còn có thể cưu mang một không gian nội tâm – nơi lý tính không bị xếp hạng, và tư duy vẫn còn là một cử chỉ có phẩm hạnh tư duy.

 

(Bài viết đã đăng trên tờ Báo Khoa học và Phát triển)

 

Ý KIẾN BẠN ĐỌC

Mọi liên lạc và góp ý xin gửi về: dinhhongphuc2010@gmail.com.
Bản quyền: www.triethoc.edu.vn
Chịu trách nhiệm phát triển kỹ thuật: Công ty TNHH Công Nghệ Chuyển Giao Số Việt