TỪ ĐIỂN TRIẾT HỌC SARTRE
Tác giả: GARY COX Người dịch: Đinh Hồng Phúc ------------------
Bị bỏ rơi, tình trạng / abandonment Chủ nghĩa hiện sinh / existentialism Dự phóng nền tảng / fundamental projection Đạo đức học hiện sinh / existentialist ethics "Hiện hữu đi trước bản chất" / "Existence precedes essence" Hữu thể học ; Bản thể học / Ontology Niềm tin của sự ngụy tín / faith of bad faith Phân tâm học hiện sinh / existential psychoanalysis Thuyết duy tâm / idealism Thuyết hiện sinh là một thuyết nhân bản (1946) Tồn tại và Hư vô: luận văn về hữu thể học hiện tượng học (1943) Tồn-tại-cho-mình / being-for-itself Tồn-tại-trong-tình-cảnh / Being-in-the-situation Tồn-tại-tự-mình / being-in-itself Tự ý thức Vắng mặt hiện sinh, sự / existential absence
|
Ý KIẾN BẠN ĐỌC