DANH MỤC TÁC GIẢ

Từ điển triết học phương Tây

 

TỪ ĐIỂN TRIẾT HỌC PHƯƠNG TÂY

 

Người dịch: Đinh Hồng Phúc

--------------------------

 

MỤC LỤC

 

 

Althusser, Louis (1918-90)

Aristototle (384-322 TCN)

Bản tính người / Human nature

Cái đẹp / Beauty

Chân lý / truth

Chân lý logic / logical truth

Chân trời / Horizon

Diễn giải / Interpretation - Heidegger

Dòng tồn tục / Duration

Đà sống / Élan vital

Đệ nhất triết học / First philosophy

Định nghĩa / Definition

Đồng nhất tuyệt đối (tính) / Absolute identity

Giải thích / Explanation

Giáo dục thẩm mỹ / Aesthetic education

Hạn từ đơn nhất / Singular term

Hệ từ / Copula

Hình thức hóa / Formalization

Hữu thể học / Ontology

Khái quát hóa tồn tại / Existential generalisation

Khẳng định hậu kiện / Affirming the consequent

Luận cứ hữu thể học / Ontological argument

Luật mâu thuẫn / law of contradiction

Luật triệt tam / Law of the excluded middle

Lượng từ tồn tại / Existential quantifiers

Lý thuyết ngữ nghĩa học về chân lý / Semantic theory of truth

Mệnh đề A / A-proposition

Mệnh đề tồn tại / Existential proposition

Mỹ học / Aesthetics

Năm con đường chứng minh / Five ways

Nghịch lý ngữ nghĩa / Semantic paradox

Ngôn ngữ đối tượng / Object language

Ngữ nghĩa học / Semantics

Ngụy biện / Fallacy

Ngụy biện bốn hạn từ / Four-term fallacy

Ngụy biện trung từ không chu diên / Fallacy of the undistributed middle

Nguyên tắc công lợi / Principle of utility

Nhận thức luận / Epistemology

Phán đoán /Judgment

Phán đoán lựa chọn / Alternation

Phép chuyển hóa / obversion

Phép phản đảo / Contrapodition

Phong trào Khai minh / Enlightenment

Quy luật của tư duy (các) / Laws of thought

Quy nạp / Induction

Russell, Bertrand (1872-1970)

Siêu hình học / Metaphysics

sine qua non

Sử tính, tính lịch sử / Historicity

Tính tự trị thẩm mỹ / Aesthetic autonomy

Tội / sin

Tha hóa / Alienation

Thomas Aquinas (thánh) (1224/5-74)

Thông diễn học / Hermeneutics

Thuyết duy tâm / Idealism

Thuyết duy tâm tuyệt đối / Absolute idealism

Thuyết Hoài nghi / Skepticism - Scepticism

Thuyết nhị nguyên / Dualism

Thuyết tất định / Determinism

Tính tương đối hữu thể học / Ontological relativity

Tồn-tại-trong-thế-giới / Being-in-the-world

Tồn tại xét như là tồn tại / Being qua being

Triết học tư biện / Speculative philosophy

Trừu tượng / Cụ thể (Abstract / Concrete)

Tư kiến | Thường kiến / Doxa

Tự quy chiếu / self-reference

Tương đương (sự) / Equivalence

Vị từ / Predicate

Viễn tượng / Perspective

Viễn tượng ngôn thứ nhất / First -person perspective

Vũ trụ học / cosmology

Vương quốc của các mục đích / Kingdom of ends

 

 

 

 

Ý KIẾN BẠN ĐỌC

Mọi liên lạc và góp ý xin gửi về: dinhhongphuc2010@gmail.com.
Bản quyền: www.triethoc.edu.vn
Chịu trách nhiệm phát triển kỹ thuật: Công ty TNHH Công Nghệ Chuyển Giao Số Việt