DANH MỤC TÁC GIẢ

Từ điển triết học phương Tây

 

TỪ ĐIỂN TRIẾT HỌC PHƯƠNG TÂY

Người dịch: Đinh Hồng Phúc

--------------------------

MỤC LỤC

 

Althusser, Louis (1918-90)

Ánh sáng tự nhiên / natural light

Aristototle (384-322 TCN)

Averroes (c.1126–98)

Avicenna (980–1037)

Austin, John (1790–1859)

Bacon, Francis (1561–1626) 

Bản chất / essence

Bản tính người / Human nature

Berkeley, George (1685–1753)

Bốn yếu tố / Four elements

Can đảm / courage

Cái đẹp / Beauty

Cánh chung học / eschatology

Câu / Sentence

Câu điều kiện / Conditional

Chân lý / truth

Chân lý của lý tính / Truth of reason

Chân lý logic / logical truth

Chân trời / Horizon

Chủ nghĩa duy mỹ / Aestheticism

Cái chết / Death

Cái chết của nghệ thuật / Death of art

Chủ nghĩa Marx phân tích / analytic Marxism

Chứng minh, sự / demonstration

Cỗ máy tự động / automaton

Comte, Auguste (1798-1857)

Copernicus, Nicolaus (1473–1543)

Cuộc cách mạng Copernicus / Copernicus revolution

daimon

Darwin, Charles (1809–82)

Darwin, thuyết / Darwinism

Dasein

Dân chủ, nền / democracy

Davidson, Donald (1917–2003)

Democritus (c.460–370 bc)

Descartes, René (1596–1650)

Derrida, Jacques (1930-)

Diễn dịch (Kant) / deduction (Kant)

Diễn dịch tự nhiên / natural deduction

Diễn giải / Interpretation - Heidegger

Diễn ngôn / discourse

Dilthey, Wilhelm (1833–1911)

Dòng tồn tục / Duration

Durkheim, Émile (1858-1917)

Duy lý đạo đức học (thuyết) / ethical rationalism

Duy tâm siêu nghiệm, thuyết / transcendental idealism

Duy thực ngây thơ (thuyết) / naive realism

Duy thực phê phán, thuyết / critical realism

Duy vật biện chứng (thuyết, chủ nghĩa) / dialectical materialism

Đà sống / Élan vital

Đạo đức học mô tả / descriptive ethics

Đạo đức học môi trường / environmental ethics

Đạo đức học nữ quyền / feminist ethics

Đạo đức học phân tích / Analytic ethics

Đạo đức học quy phạm / normative ethics

Đạo đức học tiến hóa / evolutionary ethics

Đấng Hóa công / Demiurge

Đề án khai minh / enlightenment project

Đệ nhất triết học / First philosophy

Đích thực, tính / authenticity

Điều kiện chân lý (các) / Truth conditions

Định nghĩa / Definition

Định nghĩa minh nhiên / explicit definition

Định nghĩa qua loài và đặc điểm phân biệt / definition by genus and difference

Đồng nhất tuyệt đối (tính) / Absolute identity

Đời sống đạo đức / ethical life

Empedocles (k.490 – 430 TCN)

Epictetus (c.55–135)

Epicurus (341–270 bc)

Epicurus (thuyết) / Epicureanism

Feyerabend, Paul (1924–94)

Fichte, Johann Gottlieb (1762–1814)

Giá trị chân lý / Truth-value

Giá trị học / Axiology

Giải thích / Explanation

Giáo dục thẩm mỹ / Aesthetic education

Giáo điều / Dogma

Giáo điều, thuyết / Dogmatism

Hài hòa tiền lập (sự) / pre-established harmony

Ham muốn / desire

Hàm hồ, tính / Ambiguity

Hạn từ đơn nhất / Singular term

Hằng logic / logical constant

Hành động xã hội / social action

Hệ từ / Copula

Hiện hữu / existence

Hiện sinh (thuyết) / Existentialism

Hình thức logic / logical form

Hình thức hóa / Formalization

Học viện / Academy

Husserl, Edmund (1859–1938)

Hữu thể học / Ontology

Kéo theo / entailment

Khái niệm / Concept

Khái quát hóa tồn tại / Existential generalisation

Khẳng định hậu kiện / Affirming the consequent

Khế ước (thuyết) / contractarianism

Khế ước xã hội / social contract

Khoái cảm thẩm mỹ / Aesthetic pleasure

Khổ hạnh / asceticism

Kiện tính / facticity

Loại suy, phép / Analogy

Loại suy của kinh nghiệm / Analogy of experience

Logic diễn dịch / deductive logic

Logic hình thức / Formal logic

Luận cứ căn phòng tiếng Trung / Chinese room argument

Luận cứ hữu thể học / Ontological argument

Luận cứ vũ trụ học / cosmological argument

Luật mâu thuẫn / law of contradiction

Luật triệt tam / Law of the excluded middle

Lương tâm / conscience

Lượng từ tồn tại / Existential quantifiers

Lưỡng nghĩa, sự / Amphiboly

Lưu xuất / emanation

Lý luận phê phán / critical theory

Lý thuyết đạo đức học / ethical theory

Lý thuyết mạch lạc về chân lý / coherence theory of truth

Lý thuyết ngữ nghĩa học về chân lý / Semantic theory of truth

Lý thuyết tư kiến học / Doxastic theory

Lý thuyết tương ứng về chân lý / correspondence theory of truth

Mâu thuẫn / contradiction

Mệnh đề / proposition

Mệnh đề A / A-proposition

Mệnh đề liên kết / Conjunction

Mệnh đề nguyên tử / Atomic proposition

Mệnh đề sơ cấp / Elementary proposition

Mệnh đề tồn tại / Existential proposition

Mô hình luật phủ / covering law model

Mỹ học / Aesthetics

Năm con đường chứng minh / Five ways

Ngẫu nhiên - tất yếu / contingent - necessary

Nghĩa / Meaning

Nghĩa biểu cảm / emotive meaning

Nghĩa đánh giá / evaluative meaning

Nghĩa mô tả / descriptive meaning

Nghịch lý ngữ nghĩa / Semantic paradox

Nghịch lý phân đôi / paradox of dichotomy

Nghịch lý phân tích / Analytic paradox

Ngoại diên / extension

Ngôn ngữ đối tượng / Object language

Ngôn ngữ riêng tư / private language

Ngữ nghĩa hình thức / Formal semantics

Ngữ nghĩa học / Semantics

Ngụy biện / Fallacy

Ngụy biện bốn hạn từ / Four-term fallacy

Ngụy biện nguyên nhân sai / fallacy of false cause

Ngụy biện trung từ không chu diên / Fallacy of the undistributed middle

Nguyên tắc bối cảnh / context principles

Nguyên tắc cấu tạo / constitutive principles

Nguyên tắc công lợi / Principle of utility

Nguyên tắc khoan dung / principle of tolerance

Nguyên tắc tổng hợp tiên nghiệm, các / synthetic a priori principles

Nguyên tắc tử tế / principle of charity

Nguyên tử nhận thức luận (thuyết) / epistemological atomism

Nhận thức luận / Epistemology

Nhận thức luận nữ quyền / feminist epistemology

Nhận thức luận tiến hóa / evolutionary epistemology

Nhị nguyên nhận thức luận (thuyết) / epistemological dualism

Nữ quyền (thuyết) / Feminism

Phán đoán /Judgment

Phán đoán lựa chọn / Alternation

Phán đoán thẩm mỹ / Aesthetic judgement

Phân tích / Analysis

Phân tích khái niệm / Conceptual analysis

Phân tích logic / logical analysis

Phân tích pháp (Kant) / Analytic (Kant)

Phân tích - tổng hợp / analytic - synthetic

Phê phán lý tính thuần túy / Critique of Pure Reason

Phê phán lý tính thực hành / Critique of Practical Reason

Phê phán năng lực phán đoán / Critique of Judgement

Phép chuyển hóa / obversion

Phép phản đảo / Contrapodition

Phi lý, sự, tính / absurdity

Phong trào Khai minh / Enlightenment

Phổ quát cụ thể, cái / Concrete universal

Phủ định tiền kiện / denying the antecedent

Quan hệ tương đương / equivalence relation

Quan năng / faculty

Quy giản bản chất / eidetic reduction

Quy hồi vĩnh cửu / eternal recurrence

Quy luật của tư duy (các) / Laws of thought

Quy nạp / Induction

Quyền uy / Authority

Ranh mãnh của lý tính, sự / cunning of reason

Russell, Bertrand (1872-1970)

Sáng tạo từ hư vô / creation ex nihilo

Siêu hình học / Metaphysics

Siêu hình học môn tả / descriptive metaphysics

Siêu ngôn ngữ / Metalanguage

sine qua non

Socrates (469–399 bc)

Sử tính, tính lịch sử / Historicity

Tarski, Alfred (1902–83) 

Tính tự trị thẩm mỹ / Aesthetic autonomy

Tha hóa / Alienation

Thanh tẩy / Catharsis

Thế giới nghệ thuật / artworld

Thomas Aquinas (thánh) (1224/5-74)

Thông diễn học / Hermeneutics

Thuyết duy nghiệm / Empiricism

Thuyết duy tâm / Idealism

Thuyết duy tâm tuyệt đối / Absolute idealism

Thuyết Hoài nghi / Skepticism - Scepticism

Thuyết kinh nghiệm phê phán / Empirio-criticism

Thuyết nhị nguyên / Dualism

Thuyết tất định / Determinism

Thuộc tính trỗi hiện / emergent property

Thực chứng logic (thuyết) / logical positivism

Thực thể / entity

Thực thể của lý tính / Entity of reason

Tiên kiến / prejudice

Tiền định / predestination

Tiền giả định / presupposition

Tiền niệm / preconception

Tính tương đối hữu thể học / Ontological relativity

Tội / sin

Tồn tại / Being

Tồn-tại-trong-thế-giới / Being-in-the-world

Tồn tại xét như là tồn tại / Being qua being

Triết học phân tích / Analytic philosohy

Triết học xã hội / social philosophy

Triết học tư biện / Speculative philosophy

Trò chơi ngôn ngữ / language-games

Trỗi hiện (sự) / emergence

Trợ tử / euthanasia

Trừu tượng / Cụ thể (Abstract / Concrete)

Tuyệt vọng / despair

Tư kiến ; Thường kiến / Doxa

Tự sự / narrative

Tương đối đạo đức học (thuyết) / ethical relativism

Tương đối văn hóa, thuyết / Cultural relativism

Tự quy chiếu / self-reference

Tương đương (sự) / Equivalence

Tương đương logic / logical equivalence

Văn hóa / Culture

Vấn đề về tiêu chí / problem of the criterion

Vận động / motion

Ví dụ phản chứng / counterexample

Vị từ / Predicate

Viễn tượng / Perspective

Viễn tượng ngôn thứ nhất / First -person perspective

Vô thức (cái) / unconsciousness

Vũ trụ học / cosmology

Vương quốc của các mục đích / Kingdom of ends

 

 

Ý KIẾN BẠN ĐỌC

Mọi liên lạc và góp ý xin gửi về: dinhhongphuc2010@gmail.com.
Bản quyền: www.triethoc.edu.vn
Chịu trách nhiệm phát triển kỹ thuật: Công ty TNHH Công Nghệ Chuyển Giao Số Việt